Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1979 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1979
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1979 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
7/5/1979 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/6/1979 Thứ bảy |
8/5/1979 Ngày Canh Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/6/1979 Chủ nhật |
9/5/1979 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/6/1979 Thứ hai |
10/5/1979 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/6/1979 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
11/5/1979 Ngày Quý Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/6/1979 Thứ tư |
12/5/1979 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/6/1979 Thứ năm |
13/5/1979 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/6/1979 Thứ sáu |
14/5/1979 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/6/1979 Thứ bảy |
15/5/1979 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/6/1979 Chủ nhật |
16/5/1979 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/6/1979 Thứ hai |
17/5/1979 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/6/1979 Thứ ba |
18/5/1979 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/6/1979 Thứ tư |
19/5/1979 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/6/1979 Thứ năm |
20/5/1979 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/6/1979 Thứ sáu |
21/5/1979 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/6/1979 Thứ bảy |
22/5/1979 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/6/1979 Chủ nhật |
23/5/1979 Ngày Ất Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/6/1979 Thứ hai |
24/5/1979 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/6/1979 Thứ ba |
25/5/1979 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/6/1979 Thứ tư |
26/5/1979 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/6/1979 Thứ năm |
27/5/1979 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/6/1979 Thứ sáu |
28/5/1979 Ngày Canh Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/6/1979 Thứ bảy |
29/5/1979 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/6/1979 Chủ nhật |
1/6/1979 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/6/1979 Thứ hai |
2/6/1979 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/6/1979 Thứ ba |
3/6/1979 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/6/1979 Thứ tư |
4/6/1979 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/6/1979 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
5/6/1979 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/6/1979 Thứ sáu |
6/6/1979 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/6/1979 Thứ bảy |
7/6/1979 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/5 |
8 |
9 |
||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: