Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1979 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1979

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1979: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1979 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1979

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1979
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
6/4/1979
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/5/1979
Thứ tư
7/4/1979
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/5/1979
Thứ năm
8/4/1979
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/5/1979
Thứ sáu
9/4/1979
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/5/1979
Thứ bảy
10/4/1979
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/5/1979
Chủ nhật
11/4/1979
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/5/1979
Thứ hai
12/4/1979
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/5/1979
Thứ ba
13/4/1979
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/5/1979
Thứ tư
14/4/1979
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/5/1979
Thứ năm
15/4/1979
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/5/1979
Thứ sáu
16/4/1979
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/5/1979
Thứ bảy
17/4/1979
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/5/1979
Chủ nhật
18/4/1979
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/5/1979
Thứ hai
19/4/1979
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/1979
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
20/4/1979
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/1979
Thứ tư
21/4/1979
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/1979
Thứ năm
22/4/1979
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/1979
Thứ sáu
23/4/1979
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/1979
Thứ bảy
24/4/1979
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/1979
Chủ nhật
25/4/1979
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/1979
Thứ hai
26/4/1979
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/1979
Thứ ba
27/4/1979
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/1979
Thứ tư
28/4/1979
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/1979
Thứ năm
29/4/1979
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/1979
Thứ sáu
30/4/1979
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/1979
Thứ bảy
1/5/1979
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/5/1979
Chủ nhật
2/5/1979
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/5/1979
Thứ hai
3/5/1979
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/5/1979
Thứ ba
4/5/1979
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/5/1979
Thứ tư
5/5/1979
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Tết Đoan Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/5/1979
Thứ năm
6/5/1979
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1979
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/4

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/5

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 11:25