Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1979 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1979
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1979 Thứ năm |
4/2/1979 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/3/1979 Thứ sáu |
5/2/1979 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/3/1979 Thứ bảy |
6/2/1979 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/3/1979 Chủ nhật |
7/2/1979 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/3/1979 Thứ hai |
8/2/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/3/1979 Thứ ba |
9/2/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/3/1979 Thứ tư |
10/2/1979 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/3/1979 Thứ năm Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
11/2/1979 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/3/1979 Thứ sáu |
12/2/1979 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/3/1979 Thứ bảy |
13/2/1979 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/3/1979 Chủ nhật |
14/2/1979 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/3/1979 Thứ hai |
15/2/1979 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/3/1979 Thứ ba |
16/2/1979 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/3/1979 Thứ tư Ngày Valentine Trắng |
17/2/1979 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/3/1979 Thứ năm |
18/2/1979 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/3/1979 Thứ sáu |
19/2/1979 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/3/1979 Thứ bảy |
20/2/1979 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/3/1979 Chủ nhật |
21/2/1979 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/3/1979 Thứ hai |
22/2/1979 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/3/1979 Thứ ba Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
23/2/1979 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/3/1979 Thứ tư |
24/2/1979 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/1979 Thứ năm Ngày Nước Thế giới |
25/2/1979 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/3/1979 Thứ sáu Ngày Khí tượng Thế giới |
26/2/1979 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/3/1979 Thứ bảy |
27/2/1979 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/3/1979 Chủ nhật |
28/2/1979 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/3/1979 Thứ hai |
29/2/1979 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/3/1979 Thứ ba |
30/2/1979 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/3/1979 Thứ tư |
1/3/1979 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/3/1979 Thứ năm |
2/3/1979 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/3/1979 Thứ sáu |
3/3/1979 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Mùi Tết Hàn Thực |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/3/1979 Thứ bảy |
4/3/1979 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/2 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: