Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1978 Thứ ba |
28/6/1978 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/8/1978 Thứ tư |
29/6/1978 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/8/1978 Thứ năm |
30/6/1978 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/8/1978 Thứ sáu |
1/7/1978 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/8/1978 Thứ bảy |
2/7/1978 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/8/1978 Chủ nhật |
3/7/1978 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/8/1978 Thứ hai |
4/7/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/8/1978 Thứ ba |
5/7/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/8/1978 Thứ tư |
6/7/1978 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/8/1978 Thứ năm |
7/7/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ Ngày Lễ Thất tịch |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/8/1978 Thứ sáu |
8/7/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/8/1978 Thứ bảy |
9/7/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/8/1978 Chủ nhật |
10/7/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/8/1978 Thứ hai |
11/7/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/8/1978 Thứ ba |
12/7/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/8/1978 Thứ tư |
13/7/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/8/1978 Thứ năm |
14/7/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/8/1978 Thứ sáu |
15/7/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/8/1978 Thứ bảy |
16/7/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/8/1978 Chủ nhật |
17/7/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/8/1978 Thứ hai |
18/7/1978 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/8/1978 Thứ ba |
19/7/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/1978 Thứ tư |
20/7/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/1978 Thứ năm |
21/7/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/1978 Thứ sáu |
22/7/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/1978 Thứ bảy |
23/7/1978 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/1978 Chủ nhật |
24/7/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/1978 Thứ hai |
25/7/1978 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/1978 Thứ ba |
26/7/1978 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/1978 Thứ tư |
27/7/1978 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/1978 Thứ năm |
28/7/1978 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/6 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
|
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: