Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1978 Thứ sáu |
2/11/1978 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/12/1978 Thứ bảy |
3/11/1978 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/12/1978 Chủ nhật |
4/11/1978 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/12/1978 Thứ hai |
5/11/1978 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/12/1978 Thứ ba |
6/11/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/12/1978 Thứ tư |
7/11/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/12/1978 Thứ năm |
8/11/1978 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/12/1978 Thứ sáu |
9/11/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1978 Thứ bảy |
10/11/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1978 Chủ nhật |
11/11/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1978 Thứ hai |
12/11/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1978 Thứ ba |
13/11/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1978 Thứ tư |
14/11/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1978 Thứ năm |
15/11/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1978 Thứ sáu |
16/11/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1978 Thứ bảy |
17/11/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1978 Chủ nhật |
18/11/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1978 Thứ hai |
19/11/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1978 Thứ ba |
20/11/1978 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1978 Thứ tư |
21/11/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1978 Thứ năm |
22/11/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1978 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
23/11/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1978 Thứ bảy |
24/11/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1978 Chủ nhật |
25/11/1978 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1978 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
26/11/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1978 Thứ ba |
27/11/1978 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1978 Thứ tư |
28/11/1978 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1978 Thứ năm |
29/11/1978 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1978 Thứ sáu |
30/11/1978 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1978 Thứ bảy |
1/12/1978 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/12/1978 Chủ nhật |
2/12/1978 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/11 |
3 |
4 |
||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: