Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1978 Chủ nhật |
30/8/1978 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1978 Thứ hai |
1/9/1978 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/10/1978 Thứ ba |
2/9/1978 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/10/1978 Thứ tư |
3/9/1978 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/10/1978 Thứ năm |
4/9/1978 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/10/1978 Thứ sáu |
5/9/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/10/1978 Thứ bảy |
6/9/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/10/1978 Chủ nhật |
7/9/1978 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/10/1978 Thứ hai |
8/9/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/10/1978 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
9/9/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/10/1978 Thứ tư |
10/9/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/10/1978 Thứ năm |
11/9/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/10/1978 Thứ sáu |
12/9/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/10/1978 Thứ bảy |
13/9/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/10/1978 Chủ nhật |
14/9/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/10/1978 Thứ hai |
15/9/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/10/1978 Thứ ba |
16/9/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/10/1978 Thứ tư |
17/9/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/10/1978 Thứ năm |
18/9/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/10/1978 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
19/9/1978 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/10/1978 Thứ bảy |
20/9/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/10/1978 Chủ nhật |
21/9/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/10/1978 Thứ hai |
22/9/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/10/1978 Thứ ba |
23/9/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1978 Thứ tư |
24/9/1978 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1978 Thứ năm |
25/9/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1978 Thứ sáu |
26/9/1978 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/10/1978 Thứ bảy |
27/9/1978 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/10/1978 Chủ nhật |
28/9/1978 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/10/1978 Thứ hai |
29/9/1978 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/10/1978 Thứ ba Ngày Halloween |
30/9/1978 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/8 |
||||||
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: