Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1977 Thứ hai |
17/6/1977 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/8/1977 Thứ ba |
18/6/1977 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/8/1977 Thứ tư |
19/6/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/8/1977 Thứ năm |
20/6/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/8/1977 Thứ sáu |
21/6/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/8/1977 Thứ bảy |
22/6/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/8/1977 Chủ nhật |
23/6/1977 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/8/1977 Thứ hai |
24/6/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/8/1977 Thứ ba |
25/6/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/8/1977 Thứ tư |
26/6/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/8/1977 Thứ năm |
27/6/1977 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/8/1977 Thứ sáu |
28/6/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/8/1977 Thứ bảy |
29/6/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/8/1977 Chủ nhật |
30/6/1977 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/8/1977 Thứ hai |
1/7/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/8/1977 Thứ ba |
2/7/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/8/1977 Thứ tư |
3/7/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/8/1977 Thứ năm |
4/7/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/8/1977 Thứ sáu |
5/7/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/8/1977 Thứ bảy |
6/7/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/8/1977 Chủ nhật |
7/7/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ Ngày Lễ Thất tịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/8/1977 Thứ hai |
8/7/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/8/1977 Thứ ba |
9/7/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/8/1977 Thứ tư |
10/7/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/8/1977 Thứ năm |
11/7/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/8/1977 Thứ sáu |
12/7/1977 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/8/1977 Thứ bảy |
13/7/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/8/1977 Chủ nhật |
14/7/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/8/1977 Thứ hai |
15/7/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/8/1977 Thứ ba |
16/7/1977 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/8/1977 Thứ tư |
17/7/1977 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/6 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: