Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1977 Thứ năm |
21/10/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1977 Thứ sáu |
22/10/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1977 Thứ bảy |
23/10/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1977 Chủ nhật |
24/10/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/1977 Thứ hai |
25/10/1977 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/1977 Thứ ba |
26/10/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/1977 Thứ tư |
27/10/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/1977 Thứ năm |
28/10/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/1977 Thứ sáu |
29/10/1977 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/1977 Thứ bảy |
30/10/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/1977 Chủ nhật |
1/11/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/1977 Thứ hai |
2/11/1977 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/1977 Thứ ba |
3/11/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/1977 Thứ tư |
4/11/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/1977 Thứ năm |
5/11/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/1977 Thứ sáu |
6/11/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/1977 Thứ bảy |
7/11/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/1977 Chủ nhật |
8/11/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/1977 Thứ hai |
9/11/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1977 Thứ ba |
10/11/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1977 Thứ tư |
11/11/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1977 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
12/11/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1977 Thứ sáu |
13/11/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1977 Thứ bảy |
14/11/1977 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/12/1977 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
15/11/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/12/1977 Thứ hai |
16/11/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/1977 Thứ ba |
17/11/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/12/1977 Thứ tư |
18/11/1977 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/12/1977 Thứ năm |
19/11/1977 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/12/1977 Thứ sáu |
20/11/1977 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/12/1977 Thứ bảy |
21/11/1977 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/10 |
22 |
23 |
24 |
|||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: