Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1976 Chủ nhật |
6/7/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/8/1976 Thứ hai |
7/7/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn Ngày Lễ Thất tịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/8/1976 Thứ ba |
8/7/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/8/1976 Thứ tư |
9/7/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/8/1976 Thứ năm |
10/7/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/8/1976 Thứ sáu |
11/7/1976 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/8/1976 Thứ bảy |
12/7/1976 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/8/1976 Chủ nhật |
13/7/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/8/1976 Thứ hai |
14/7/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/8/1976 Thứ ba |
15/7/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/8/1976 Thứ tư |
16/7/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/8/1976 Thứ năm |
17/7/1976 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/8/1976 Thứ sáu |
18/7/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/8/1976 Thứ bảy |
19/7/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/8/1976 Chủ nhật |
20/7/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/8/1976 Thứ hai |
21/7/1976 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/8/1976 Thứ ba |
22/7/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/8/1976 Thứ tư |
23/7/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/8/1976 Thứ năm |
24/7/1976 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/8/1976 Thứ sáu |
25/7/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/8/1976 Thứ bảy |
26/7/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/8/1976 Chủ nhật |
27/7/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/8/1976 Thứ hai |
28/7/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/8/1976 Thứ ba |
29/7/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/8/1976 Thứ tư |
1/8/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1976 Thứ năm |
2/8/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1976 Thứ sáu |
3/8/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1976 Thứ bảy |
4/8/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1976 Chủ nhật |
5/8/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/1976 Thứ hai |
6/8/1976 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/8/1976 Thứ ba |
7/8/1976 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/7 |
||||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: