Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1976 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1976

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1976: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1976 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1976

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1976
Chủ nhật
2/1/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/2/1976
Thứ hai
3/1/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/2/1976
Thứ ba
4/1/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/2/1976
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
5/1/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/2/1976
Thứ năm
6/1/1976
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Khai Hội Chùa Hương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/2/1976
Thứ sáu
7/1/1976
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1976
Thứ bảy
8/1/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1976
Chủ nhật
9/1/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1976
Thứ hai
10/1/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1976
Thứ ba
11/1/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1976
Thứ tư
12/1/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1976
Thứ năm
13/1/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1976
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
14/1/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1976
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
15/1/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1976
Chủ nhật
16/1/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1976
Thứ hai
17/1/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1976
Thứ ba
18/1/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1976
Thứ tư
19/1/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1976
Thứ năm
20/1/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1976
Thứ sáu
21/1/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1976
Thứ bảy
22/1/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1976
Chủ nhật
23/1/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1976
Thứ hai
24/1/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1976
Thứ ba
25/1/1976
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1976
Thứ tư
26/1/1976
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1976
Thứ năm
27/1/1976
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1976
Thứ sáu
28/1/1976
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1976
Thứ bảy
29/1/1976
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/2/1976
Chủ nhật

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
30/1/1976
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1976
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/1

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 30/08/2024 23:11