Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1974 Chủ nhật |
18/10/1974 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1974 Thứ hai |
19/10/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1974 Thứ ba |
20/10/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1974 Thứ tư |
21/10/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1974 Thứ năm |
22/10/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1974 Thứ sáu |
23/10/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1974 Thứ bảy |
24/10/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1974 Chủ nhật |
25/10/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/12/1974 Thứ hai |
26/10/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/12/1974 Thứ ba |
27/10/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/12/1974 Thứ tư |
28/10/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/12/1974 Thứ năm |
29/10/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/12/1974 Thứ sáu |
1/11/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/12/1974 Thứ bảy |
2/11/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/12/1974 Chủ nhật |
3/11/1974 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/12/1974 Thứ hai |
4/11/1974 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/12/1974 Thứ ba |
5/11/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/12/1974 Thứ tư |
6/11/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/12/1974 Thứ năm |
7/11/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/12/1974 Thứ sáu |
8/11/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/12/1974 Thứ bảy |
9/11/1974 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1974 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
10/11/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1974 Thứ hai |
11/11/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1974 Thứ ba |
12/11/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1974 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
13/11/1974 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1974 Thứ năm |
14/11/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/1974 Thứ sáu |
15/11/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/1974 Thứ bảy |
16/11/1974 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/1974 Chủ nhật |
17/11/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/1974 Thứ hai |
18/11/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/1974 Thứ ba |
19/11/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/10 |
||||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: