Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1973: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1973 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1973, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1973. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1973 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1973: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1973 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1973 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1973
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1973 Thứ năm |
27/1/1973 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/1973 Thứ sáu |
28/1/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/1973 Thứ bảy |
29/1/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/1973 Chủ nhật |
30/1/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/1973 Thứ hai |
1/2/1973 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/1973 Thứ ba |
2/2/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/1973 Thứ tư |
3/2/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/1973 Thứ năm Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
4/2/1973 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/1973 Thứ sáu |
5/2/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/1973 Thứ bảy |
6/2/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/1973 Chủ nhật |
7/2/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/1973 Thứ hai |
8/2/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/1973 Thứ ba |
9/2/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/1973 Thứ tư Ngày Valentine Trắng |
10/2/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/1973 Thứ năm |
11/2/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/1973 Thứ sáu |
12/2/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/1973 Thứ bảy |
13/2/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/1973 Chủ nhật |
14/2/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/1973 Thứ hai |
15/2/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/1973 Thứ ba Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
16/2/1973 Ngày Ất Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/1973 Thứ tư |
17/2/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1973 Thứ năm Ngày Nước Thế giới |
18/2/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1973 Thứ sáu Ngày Khí tượng Thế giới |
19/2/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1973 Thứ bảy |
20/2/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1973 Chủ nhật |
21/2/1973 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1973 Thứ hai |
22/2/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/3/1973 Thứ ba |
23/2/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/3/1973 Thứ tư |
24/2/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/1973 Thứ năm |
25/2/1973 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/3/1973 Thứ sáu |
26/2/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/3/1973 Thứ bảy |
27/2/1973 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/1 |
28 |
29 |
30 |
|||
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: