Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1972 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
20/4/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/6/1972 Thứ sáu |
21/4/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/6/1972 Thứ bảy |
22/4/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/6/1972 Chủ nhật |
23/4/1972 Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/6/1972 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
24/4/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/6/1972 Thứ ba |
25/4/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/6/1972 Thứ tư |
26/4/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/6/1972 Thứ năm |
27/4/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/6/1972 Thứ sáu |
28/4/1972 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/6/1972 Thứ bảy |
29/4/1972 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/6/1972 Chủ nhật |
1/5/1972 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/6/1972 Thứ hai |
2/5/1972 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/6/1972 Thứ ba |
3/5/1972 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/6/1972 Thứ tư |
4/5/1972 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/6/1972 Thứ năm |
5/5/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý Tết Đoan Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/6/1972 Thứ sáu |
6/5/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/6/1972 Thứ bảy |
7/5/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/6/1972 Chủ nhật |
8/5/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/6/1972 Thứ hai |
9/5/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/6/1972 Thứ ba |
10/5/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/6/1972 Thứ tư |
11/5/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/6/1972 Thứ năm |
12/5/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/6/1972 Thứ sáu |
13/5/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/6/1972 Thứ bảy |
14/5/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/6/1972 Chủ nhật |
15/5/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/6/1972 Thứ hai |
16/5/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/6/1972 Thứ ba |
17/5/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/6/1972 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
18/5/1972 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/6/1972 Thứ năm |
19/5/1972 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/6/1972 Thứ sáu |
20/5/1972 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/4 |
21 |
22 |
23 |
|||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: