Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1972 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1972

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1972: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1972 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1972

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1972
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Lao Động
18/3/1972
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/5/1972
Thứ ba
19/3/1972
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/5/1972
Thứ tư
20/3/1972
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/5/1972
Thứ năm
21/3/1972
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/5/1972
Thứ sáu
22/3/1972
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/5/1972
Thứ bảy
23/3/1972
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/5/1972
Chủ nhật
24/3/1972
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/5/1972
Thứ hai
25/3/1972
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/5/1972
Thứ ba
26/3/1972
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/5/1972
Thứ tư
27/3/1972
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/5/1972
Thứ năm
28/3/1972
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/5/1972
Thứ sáu
29/3/1972
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/5/1972
Thứ bảy
1/4/1972
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1972
Chủ nhật
2/4/1972
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1972
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình
3/4/1972
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1972
Thứ ba
4/4/1972
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Tết Thanh Minh

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1972
Thứ tư
5/4/1972
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1972
Thứ năm
6/4/1972
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1972
Thứ sáu
7/4/1972
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1972
Thứ bảy
8/4/1972
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1972
Chủ nhật
9/4/1972
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1972
Thứ hai
10/4/1972
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1972
Thứ ba
11/4/1972
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1972
Thứ tư
12/4/1972
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/1972
Thứ năm
13/4/1972
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/1972
Thứ sáu
14/4/1972
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/1972
Thứ bảy
15/4/1972
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/1972
Chủ nhật
16/4/1972
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/1972
Thứ hai
17/4/1972
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/1972
Thứ ba
18/4/1972
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/1972
Thứ tư
19/4/1972
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1972
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/3

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/4

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 20:19