Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1972 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1972

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1972: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1972 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1972

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1972
Thứ tư
16/1/1972
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/3/1972
Thứ năm
17/1/1972
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/3/1972
Thứ sáu
18/1/1972
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/3/1972
Thứ bảy
19/1/1972
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/3/1972
Chủ nhật
20/1/1972
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/3/1972
Thứ hai
21/1/1972
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/3/1972
Thứ ba
22/1/1972
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/3/1972
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
23/1/1972
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/3/1972
Thứ năm
24/1/1972
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/3/1972
Thứ sáu
25/1/1972
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/3/1972
Thứ bảy
26/1/1972
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/3/1972
Chủ nhật
27/1/1972
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/3/1972
Thứ hai
28/1/1972
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/3/1972
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
29/1/1972
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/3/1972
Thứ tư
1/2/1972
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/3/1972
Thứ năm
2/2/1972
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/3/1972
Thứ sáu
3/2/1972
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/3/1972
Thứ bảy
4/2/1972
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/3/1972
Chủ nhật
5/2/1972
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/3/1972
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
6/2/1972
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/3/1972
Thứ ba
7/2/1972
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/3/1972
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
8/2/1972
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/3/1972
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
9/2/1972
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/3/1972
Thứ sáu
10/2/1972
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/3/1972
Thứ bảy
11/2/1972
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/3/1972
Chủ nhật
12/2/1972
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/3/1972
Thứ hai
13/2/1972
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/3/1972
Thứ ba
14/2/1972
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/3/1972
Thứ tư
15/2/1972
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/3/1972
Thứ năm
16/2/1972
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/1972
Thứ sáu
17/2/1972
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1972
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/1

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/2

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:24