Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1972 Thứ tư |
26/9/1972 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1972 Thứ năm |
27/9/1972 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1972 Thứ sáu |
28/9/1972 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1972 Thứ bảy |
29/9/1972 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1972 Chủ nhật |
30/9/1972 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/11/1972 Thứ hai |
1/10/1972 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/11/1972 Thứ ba |
2/10/1972 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/11/1972 Thứ tư |
3/10/1972 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/11/1972 Thứ năm |
4/10/1972 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/11/1972 Thứ sáu |
5/10/1972 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/11/1972 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
6/10/1972 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/11/1972 Chủ nhật |
7/10/1972 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/1972 Thứ hai |
8/10/1972 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/1972 Thứ ba |
9/10/1972 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/1972 Thứ tư |
10/10/1972 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/1972 Thứ năm |
11/10/1972 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/1972 Thứ sáu |
12/10/1972 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/1972 Thứ bảy |
13/10/1972 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/1972 Chủ nhật |
14/10/1972 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/1972 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
15/10/1972 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/1972 Thứ ba |
16/10/1972 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/1972 Thứ tư |
17/10/1972 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/1972 Thứ năm |
18/10/1972 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/1972 Thứ sáu |
19/10/1972 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/1972 Thứ bảy |
20/10/1972 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/1972 Chủ nhật |
21/10/1972 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/1972 Thứ hai |
22/10/1972 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/1972 Thứ ba |
23/10/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/1972 Thứ tư |
24/10/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/1972 Thứ năm |
25/10/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/9 |
27 |
28 |
29 |
30 |
||
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: