Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1971 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
9/5/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/6/1971 Thứ tư |
10/5/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/6/1971 Thứ năm |
11/5/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/6/1971 Thứ sáu |
12/5/1971 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/6/1971 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
13/5/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/6/1971 Chủ nhật |
14/5/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/6/1971 Thứ hai |
15/5/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/6/1971 Thứ ba |
16/5/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/6/1971 Thứ tư |
17/5/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/6/1971 Thứ năm |
18/5/1971 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/6/1971 Thứ sáu |
19/5/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/6/1971 Thứ bảy |
20/5/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/6/1971 Chủ nhật |
21/5/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/6/1971 Thứ hai |
22/5/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/6/1971 Thứ ba |
23/5/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/6/1971 Thứ tư |
24/5/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/6/1971 Thứ năm |
25/5/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/1971 Thứ sáu |
26/5/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/1971 Thứ bảy |
27/5/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/1971 Chủ nhật |
28/5/1971 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/1971 Thứ hai |
29/5/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/1971 Thứ ba |
30/5/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/1971 Thứ tư |
1/5/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/1971 Thứ năm |
2/5/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/1971 Thứ sáu |
3/5/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/1971 Thứ bảy |
4/5/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/1971 Chủ nhật |
5/5/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi Tết Đoan Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/1971 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
6/5/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/1971 Thứ ba |
7/5/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/1971 Thứ tư |
8/5/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/5 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: