Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1970 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1970
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1970 Thứ tư Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
25/2/1970 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/4/1970 Thứ năm |
26/2/1970 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/4/1970 Thứ sáu |
27/2/1970 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/4/1970 Thứ bảy |
28/2/1970 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/4/1970 Chủ nhật Tết Thanh Minh |
29/2/1970 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/4/1970 Thứ hai |
1/3/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/1970 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
2/3/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/1970 Thứ tư |
3/3/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/1970 Thứ năm |
4/3/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/1970 Thứ sáu |
5/3/1970 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/1970 Thứ bảy |
6/3/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/1970 Chủ nhật |
7/3/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/1970 Thứ hai |
8/3/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/1970 Thứ ba |
9/3/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/1970 Thứ tư |
10/3/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/1970 Thứ năm |
11/3/1970 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/1970 Thứ sáu |
12/3/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/1970 Thứ bảy |
13/3/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/1970 Chủ nhật |
14/3/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/1970 Thứ hai |
15/3/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1970 Thứ ba |
16/3/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1970 Thứ tư Ngày Trái Đất |
17/3/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/1970 Thứ năm |
18/3/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1970 Thứ sáu |
19/3/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1970 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
20/3/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1970 Chủ nhật |
21/3/1970 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1970 Thứ hai |
22/3/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/1970 Thứ ba |
23/3/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/1970 Thứ tư |
24/3/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/1970 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
25/3/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/2 |
26 |
27 |
28 |
29 |
||
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: