Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1970 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1970

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1970: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1970 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1970

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1970
Chủ nhật
25/12/1969
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/1970
Thứ hai
26/12/1969
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/2/1970
Thứ ba
27/12/1969
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/2/1970
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
28/12/1969
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/2/1970
Thứ năm
29/12/1969
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/2/1970
Thứ sáu
1/1/1970
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1970
Thứ bảy
2/1/1970
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1970
Chủ nhật
3/1/1970
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1970
Thứ hai
4/1/1970
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1970
Thứ ba
5/1/1970
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1970
Thứ tư
6/1/1970
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1970
Thứ năm
7/1/1970
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1970
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
8/1/1970
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1970
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
9/1/1970
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1970
Chủ nhật
10/1/1970
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1970
Thứ hai
11/1/1970
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1970
Thứ ba
12/1/1970
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1970
Thứ tư
13/1/1970
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Hội Lim Bắc Ninh

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1970
Thứ năm
14/1/1970
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1970
Thứ sáu
15/1/1970
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1970
Thứ bảy
16/1/1970
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1970
Chủ nhật
17/1/1970
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1970
Thứ hai
18/1/1970
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1970
Thứ ba
19/1/1970
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1970
Thứ tư
20/1/1970
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1970
Thứ năm
21/1/1970
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1970
Thứ sáu
22/1/1970
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1970
Thứ bảy
23/1/1970
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1970
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/12

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/1/1970

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 22:23