Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1969 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1969

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1969: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1969 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1969

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1969
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
17/4/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/6/1969
Thứ hai
18/4/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/6/1969
Thứ ba
19/4/1969
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/6/1969
Thứ tư
20/4/1969
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/6/1969
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
21/4/1969
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/6/1969
Thứ sáu
22/4/1969
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/6/1969
Thứ bảy
23/4/1969
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/6/1969
Chủ nhật
24/4/1969
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/6/1969
Thứ hai
25/4/1969
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/6/1969
Thứ ba
26/4/1969
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/6/1969
Thứ tư
27/4/1969
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/6/1969
Thứ năm
28/4/1969
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/6/1969
Thứ sáu
29/4/1969
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/6/1969
Thứ bảy
30/4/1969
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/6/1969
Chủ nhật
1/5/1969
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/6/1969
Thứ hai
2/5/1969
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/6/1969
Thứ ba
3/5/1969
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/6/1969
Thứ tư
4/5/1969
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/6/1969
Thứ năm
5/5/1969
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Tết Đoan Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/6/1969
Thứ sáu
6/5/1969
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/6/1969
Thứ bảy
7/5/1969
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/6/1969
Chủ nhật
8/5/1969
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/6/1969
Thứ hai
9/5/1969
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/6/1969
Thứ ba
10/5/1969
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/6/1969
Thứ tư
11/5/1969
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/6/1969
Thứ năm
12/5/1969
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/6/1969
Thứ sáu
13/5/1969
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/6/1969
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
14/5/1969
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/6/1969
Chủ nhật
15/5/1969
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/6/1969
Thứ hai
16/5/1969
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1969
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/4

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/5

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 06:45