Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1969 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1969

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1969: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1969 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1969

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1969
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
15/3/1969
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/1969
Thứ sáu
16/3/1969
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/1969
Thứ bảy
17/3/1969
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/5/1969
Chủ nhật
18/3/1969
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/5/1969
Thứ hai
19/3/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/5/1969
Thứ ba
20/3/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/5/1969
Thứ tư
21/3/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/5/1969
Thứ năm
22/3/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/5/1969
Thứ sáu
23/3/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/5/1969
Thứ bảy
24/3/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/5/1969
Chủ nhật
25/3/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/5/1969
Thứ hai
26/3/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/5/1969
Thứ ba
27/3/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/5/1969
Thứ tư
28/3/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/5/1969
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
29/3/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/5/1969
Thứ sáu
1/4/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/1969
Thứ bảy
2/4/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/1969
Chủ nhật
3/4/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/1969
Thứ hai
4/4/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/1969
Thứ ba
5/4/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/1969
Thứ tư
6/4/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/1969
Thứ năm
7/4/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/1969
Thứ sáu
8/4/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/1969
Thứ bảy
9/4/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/1969
Chủ nhật
10/4/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/1969
Thứ hai
11/4/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/1969
Thứ ba
12/4/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/1969
Thứ tư
13/4/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/1969
Thứ năm
14/4/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/1969
Thứ sáu
15/4/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/1969
Thứ bảy
16/4/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1969
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/3

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/4

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 05/11/2024 04:10