Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1969 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1969
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1969 Thứ hai |
22/10/1969 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/1969 Thứ ba |
23/10/1969 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/1969 Thứ tư |
24/10/1969 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/1969 Thứ năm |
25/10/1969 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/1969 Thứ sáu |
26/10/1969 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/1969 Thứ bảy |
27/10/1969 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/1969 Chủ nhật |
28/10/1969 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/1969 Thứ hai |
29/10/1969 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/1969 Thứ ba |
1/11/1969 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1969 Thứ tư |
2/11/1969 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1969 Thứ năm |
3/11/1969 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1969 Thứ sáu |
4/11/1969 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1969 Thứ bảy |
5/11/1969 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1969 Chủ nhật |
6/11/1969 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1969 Thứ hai |
7/11/1969 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1969 Thứ ba |
8/11/1969 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1969 Thứ tư |
9/11/1969 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1969 Thứ năm |
10/11/1969 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1969 Thứ sáu |
11/11/1969 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1969 Thứ bảy |
12/11/1969 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1969 Chủ nhật |
13/11/1969 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1969 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
14/11/1969 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1969 Thứ ba |
15/11/1969 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1969 Thứ tư |
16/11/1969 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1969 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
17/11/1969 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1969 Thứ sáu |
18/11/1969 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1969 Thứ bảy |
19/11/1969 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1969 Chủ nhật |
20/11/1969 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1969 Thứ hai |
21/11/1969 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1969 Thứ ba |
22/11/1969 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1969 Thứ tư |
23/11/1969 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/10 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: