Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1968 Thứ sáu |
3/2/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/3/1968 Thứ bảy |
4/2/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/3/1968 Chủ nhật |
5/2/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/3/1968 Thứ hai |
6/2/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/3/1968 Thứ ba |
7/2/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/3/1968 Thứ tư |
8/2/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/3/1968 Thứ năm |
9/2/1968 Ngày Bính Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/3/1968 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
10/2/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/3/1968 Thứ bảy |
11/2/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/3/1968 Chủ nhật |
12/2/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/3/1968 Thứ hai |
13/2/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/3/1968 Thứ ba |
14/2/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/3/1968 Thứ tư |
15/2/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/3/1968 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
16/2/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/3/1968 Thứ sáu |
17/2/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/3/1968 Thứ bảy |
18/2/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/3/1968 Chủ nhật |
19/2/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/3/1968 Thứ hai |
20/2/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/3/1968 Thứ ba |
21/2/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/3/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
22/2/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/3/1968 Thứ năm |
23/2/1968 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/3/1968 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
24/2/1968 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/3/1968 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
25/2/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/3/1968 Chủ nhật |
26/2/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/3/1968 Thứ hai |
27/2/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/3/1968 Thứ ba Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
28/2/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/3/1968 Thứ tư |
29/2/1968 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/3/1968 Thứ năm |
30/2/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/1968 Thứ sáu |
1/3/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/3/1968 Thứ bảy |
2/3/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/3/1968 Chủ nhật |
3/3/1968 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân Tết Hàn Thực |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/2 |
4 |
5 |
||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: