Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1966 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1966

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1966: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1966 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1966

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1966
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
13/4/1966
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/6/1966
Thứ năm
14/4/1966
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/6/1966
Thứ sáu
15/4/1966
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/6/1966
Thứ bảy
16/4/1966
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/6/1966
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
17/4/1966
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/6/1966
Thứ hai
18/4/1966
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/6/1966
Thứ ba
19/4/1966
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/6/1966
Thứ tư
20/4/1966
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/6/1966
Thứ năm
21/4/1966
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/6/1966
Thứ sáu
22/4/1966
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/6/1966
Thứ bảy
23/4/1966
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/6/1966
Chủ nhật
24/4/1966
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/6/1966
Thứ hai
25/4/1966
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/6/1966
Thứ ba
26/4/1966
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/6/1966
Thứ tư
27/4/1966
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/6/1966
Thứ năm
28/4/1966
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/6/1966
Thứ sáu
29/4/1966
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/6/1966
Thứ bảy
30/4/1966
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/6/1966
Chủ nhật
1/5/1966
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/6/1966
Thứ hai
2/5/1966
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/6/1966
Thứ ba
3/5/1966
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/6/1966
Thứ tư
4/5/1966
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/6/1966
Thứ năm
5/5/1966
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Tết Đoan Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/6/1966
Thứ sáu
6/5/1966
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/6/1966
Thứ bảy
7/5/1966
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/6/1966
Chủ nhật
8/5/1966
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/6/1966
Thứ hai
9/5/1966
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/6/1966
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
10/5/1966
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/6/1966
Thứ tư
11/5/1966
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/6/1966
Thứ năm
12/5/1966
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1966
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/4

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/5

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 16:41