Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1965 Chủ nhật |
5/7/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/8/1965 Thứ hai |
6/7/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/8/1965 Thứ ba |
7/7/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ Ngày Lễ Thất tịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/8/1965 Thứ tư |
8/7/1965 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/8/1965 Thứ năm |
9/7/1965 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/8/1965 Thứ sáu |
10/7/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/8/1965 Thứ bảy |
11/7/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/8/1965 Chủ nhật |
12/7/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/8/1965 Thứ hai |
13/7/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/8/1965 Thứ ba |
14/7/1965 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/8/1965 Thứ tư |
15/7/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/8/1965 Thứ năm |
16/7/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/8/1965 Thứ sáu |
17/7/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/8/1965 Thứ bảy |
18/7/1965 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/8/1965 Chủ nhật |
19/7/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/8/1965 Thứ hai |
20/7/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/8/1965 Thứ ba |
21/7/1965 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/8/1965 Thứ tư |
22/7/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/8/1965 Thứ năm |
23/7/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/8/1965 Thứ sáu |
24/7/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/8/1965 Thứ bảy |
25/7/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/8/1965 Chủ nhật |
26/7/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/8/1965 Thứ hai |
27/7/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/8/1965 Thứ ba |
28/7/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/8/1965 Thứ tư |
29/7/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/8/1965 Thứ năm |
30/7/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/8/1965 Thứ sáu |
1/8/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/8/1965 Thứ bảy |
2/8/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/8/1965 Chủ nhật |
3/8/1965 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/8/1965 Thứ hai |
4/8/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/8/1965 Thứ ba |
5/8/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/7 |
||||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: