Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1965 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
1/4/1965 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/1965 Chủ nhật |
2/4/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/1965 Thứ hai |
3/4/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/1965 Thứ ba |
4/4/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/1965 Thứ tư |
5/4/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/1965 Thứ năm |
6/4/1965 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/1965 Thứ sáu |
7/4/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/1965 Thứ bảy |
8/4/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/1965 Chủ nhật |
9/4/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/1965 Thứ hai |
10/4/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/1965 Thứ ba |
11/4/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/1965 Thứ tư |
12/4/1965 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/1965 Thứ năm |
13/4/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/1965 Thứ sáu |
14/4/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/1965 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
15/4/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/1965 Chủ nhật |
16/4/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/1965 Thứ hai |
17/4/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/1965 Thứ ba |
18/4/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/1965 Thứ tư |
19/4/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/1965 Thứ năm |
20/4/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/1965 Thứ sáu |
21/4/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/1965 Thứ bảy |
22/4/1965 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/1965 Chủ nhật |
23/4/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/1965 Thứ hai |
24/4/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/5/1965 Thứ ba |
25/4/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/5/1965 Thứ tư |
26/4/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/5/1965 Thứ năm |
27/4/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/5/1965 Thứ sáu |
28/4/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/5/1965 Thứ bảy |
29/4/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/5/1965 Chủ nhật |
30/4/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/5/1965 Thứ hai |
1/5/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/4 |
2 |
|||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: