Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1965 Thứ tư |
9/11/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/1965 Thứ năm |
10/11/1965 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/1965 Thứ sáu |
11/11/1965 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/1965 Thứ bảy |
12/11/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/1965 Chủ nhật |
13/11/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/1965 Thứ hai |
14/11/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/1965 Thứ ba |
15/11/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/1965 Thứ tư |
16/11/1965 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/1965 Thứ năm |
17/11/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1965 Thứ sáu |
18/11/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1965 Thứ bảy |
19/11/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1965 Chủ nhật |
20/11/1965 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1965 Thứ hai |
21/11/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1965 Thứ ba |
22/11/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1965 Thứ tư |
23/11/1965 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1965 Thứ năm |
24/11/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1965 Thứ sáu |
25/11/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1965 Thứ bảy |
26/11/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1965 Chủ nhật |
27/11/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1965 Thứ hai |
28/11/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1965 Thứ ba |
29/11/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1965 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
30/11/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1965 Thứ năm |
1/12/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/12/1965 Thứ sáu |
2/12/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/12/1965 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
3/12/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/12/1965 Chủ nhật |
4/12/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/12/1965 Thứ hai |
5/12/1965 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/12/1965 Thứ ba |
6/12/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/12/1965 Thứ tư |
7/12/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/12/1965 Thứ năm |
8/12/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/12/1965 Thứ sáu |
9/12/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/11 |
10 |
11 |
12 |
13 |
||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: