Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1964: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1964 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1964, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1964. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1964 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1964: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1964 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1964 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1964
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1964 Thứ bảy |
24/6/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/8/1964 Chủ nhật |
25/6/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/8/1964 Thứ hai |
26/6/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/8/1964 Thứ ba |
27/6/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/8/1964 Thứ tư |
28/6/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/8/1964 Thứ năm |
29/6/1964 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/8/1964 Thứ sáu |
30/6/1964 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/8/1964 Thứ bảy |
1/7/1964 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/8/1964 Chủ nhật |
2/7/1964 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/8/1964 Thứ hai |
3/7/1964 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/8/1964 Thứ ba |
4/7/1964 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/8/1964 Thứ tư |
5/7/1964 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/8/1964 Thứ năm |
6/7/1964 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/8/1964 Thứ sáu |
7/7/1964 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn Ngày Lễ Thất tịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/8/1964 Thứ bảy |
8/7/1964 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/8/1964 Chủ nhật |
9/7/1964 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/8/1964 Thứ hai |
10/7/1964 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/8/1964 Thứ ba |
11/7/1964 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/8/1964 Thứ tư |
12/7/1964 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/8/1964 Thứ năm |
13/7/1964 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/8/1964 Thứ sáu |
14/7/1964 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/8/1964 Thứ bảy |
15/7/1964 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/8/1964 Chủ nhật |
16/7/1964 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/8/1964 Thứ hai |
17/7/1964 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/8/1964 Thứ ba |
18/7/1964 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/8/1964 Thứ tư |
19/7/1964 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/8/1964 Thứ năm |
20/7/1964 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/8/1964 Thứ sáu |
21/7/1964 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/8/1964 Thứ bảy |
22/7/1964 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/8/1964 Chủ nhật |
23/7/1964 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/8/1964 Thứ hai |
24/7/1964 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/6 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: