Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1964 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1964

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1964: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1964: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1964 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1964, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1964. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1964 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1964: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1964 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1964 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1964

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1964
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
20/3/1964
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/5/1964
Thứ bảy
21/3/1964
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/5/1964
Chủ nhật
22/3/1964
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/5/1964
Thứ hai
23/3/1964
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/5/1964
Thứ ba
24/3/1964
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/5/1964
Thứ tư
25/3/1964
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/5/1964
Thứ năm
26/3/1964
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/5/1964
Thứ sáu
27/3/1964
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/5/1964
Thứ bảy
28/3/1964
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/5/1964
Chủ nhật
29/3/1964
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/5/1964
Thứ hai
30/3/1964
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/5/1964
Thứ ba
1/4/1964
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/5/1964
Thứ tư
2/4/1964
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/5/1964
Thứ năm
3/4/1964
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/5/1964
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
4/4/1964
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/5/1964
Thứ bảy
5/4/1964
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/5/1964
Chủ nhật
6/4/1964
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/5/1964
Thứ hai
7/4/1964
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/5/1964
Thứ ba
8/4/1964
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/5/1964
Thứ tư
9/4/1964
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/5/1964
Thứ năm
10/4/1964
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/5/1964
Thứ sáu
11/4/1964
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/5/1964
Thứ bảy
12/4/1964
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/5/1964
Chủ nhật
13/4/1964
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/5/1964
Thứ hai
14/4/1964
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/5/1964
Thứ ba
15/4/1964
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/5/1964
Thứ tư
16/4/1964
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/5/1964
Thứ năm
17/4/1964
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/5/1964
Thứ sáu
18/4/1964
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/5/1964
Thứ bảy
19/4/1964
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/5/1964
Chủ nhật
20/4/1964
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1964
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/3

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/4

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 03:31