Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1963 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
8/4/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/5/1963 Thứ năm |
9/4/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/5/1963 Thứ sáu |
10/4/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/5/1963 Thứ bảy |
11/4/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/5/1963 Chủ nhật |
12/4/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/5/1963 Thứ hai |
13/4/1963 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/5/1963 Thứ ba |
14/4/1963 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/5/1963 Thứ tư |
15/4/1963 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/5/1963 Thứ năm |
16/4/1963 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/5/1963 Thứ sáu |
17/4/1963 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/5/1963 Thứ bảy |
18/4/1963 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/5/1963 Chủ nhật |
19/4/1963 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/5/1963 Thứ hai |
20/4/1963 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/5/1963 Thứ ba |
21/4/1963 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/5/1963 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
22/4/1963 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/5/1963 Thứ năm |
23/4/1963 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/5/1963 Thứ sáu |
24/4/1963 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/5/1963 Thứ bảy |
25/4/1963 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/5/1963 Chủ nhật |
26/4/1963 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/5/1963 Thứ hai |
27/4/1963 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/5/1963 Thứ ba |
28/4/1963 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/5/1963 Thứ tư |
29/4/1963 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/5/1963 Thứ năm |
1/4/1963 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1963 Thứ sáu |
2/4/1963 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1963 Thứ bảy |
3/4/1963 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1963 Chủ nhật |
4/4/1963 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1963 Thứ hai |
5/4/1963 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1963 Thứ ba |
6/4/1963 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1963 Thứ tư |
7/4/1963 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1963 Thứ năm |
8/4/1963 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1963 Thứ sáu |
9/4/1963 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/4 |
9 |
10 |
11 |
12 |
||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: