Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1963 Thứ sáu |
16/9/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/1963 Thứ bảy |
17/9/1963 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/11/1963 Chủ nhật |
18/9/1963 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/1963 Thứ hai |
19/9/1963 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/1963 Thứ ba |
20/9/1963 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/1963 Thứ tư |
21/9/1963 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/1963 Thứ năm |
22/9/1963 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/11/1963 Thứ sáu |
23/9/1963 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/1963 Thứ bảy |
24/9/1963 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/11/1963 Chủ nhật |
25/9/1963 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/11/1963 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
26/9/1963 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/11/1963 Thứ ba |
27/9/1963 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/11/1963 Thứ tư |
28/9/1963 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/11/1963 Thứ năm |
29/9/1963 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/11/1963 Thứ sáu |
30/9/1963 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/11/1963 Thứ bảy |
1/10/1963 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/1963 Chủ nhật |
2/10/1963 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/1963 Thứ hai |
3/10/1963 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/1963 Thứ ba |
4/10/1963 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/1963 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
5/10/1963 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/1963 Thứ năm |
6/10/1963 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/1963 Thứ sáu |
7/10/1963 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/1963 Thứ bảy |
8/10/1963 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/1963 Chủ nhật |
9/10/1963 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/1963 Thứ hai |
10/10/1963 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/1963 Thứ ba |
11/10/1963 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/1963 Thứ tư |
12/10/1963 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/1963 Thứ năm |
13/10/1963 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/1963 Thứ sáu |
14/10/1963 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/1963 Thứ bảy |
15/10/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/9 |
17 |
18 |
||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: