Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1962 Thứ bảy |
3/8/1962 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/9/1962 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
4/8/1962 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/9/1962 Thứ hai |
5/8/1962 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/9/1962 Thứ ba |
6/8/1962 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/9/1962 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
7/8/1962 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/9/1962 Thứ năm |
8/8/1962 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/9/1962 Thứ sáu |
9/8/1962 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/9/1962 Thứ bảy |
10/8/1962 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/9/1962 Chủ nhật |
11/8/1962 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/9/1962 Thứ hai |
12/8/1962 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/9/1962 Thứ ba |
13/8/1962 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/9/1962 Thứ tư |
14/8/1962 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/9/1962 Thứ năm |
15/8/1962 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/9/1962 Thứ sáu |
16/8/1962 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/9/1962 Thứ bảy |
17/8/1962 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/9/1962 Chủ nhật |
18/8/1962 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/9/1962 Thứ hai |
19/8/1962 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/9/1962 Thứ ba |
20/8/1962 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/9/1962 Thứ tư |
21/8/1962 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/9/1962 Thứ năm |
22/8/1962 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/9/1962 Thứ sáu |
23/8/1962 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/9/1962 Thứ bảy |
24/8/1962 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/9/1962 Chủ nhật |
25/8/1962 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/9/1962 Thứ hai |
26/8/1962 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/9/1962 Thứ ba |
27/8/1962 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/9/1962 Thứ tư |
28/8/1962 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/9/1962 Thứ năm |
29/8/1962 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/9/1962 Thứ sáu |
30/8/1962 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/9/1962 Thứ bảy |
1/9/1962 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/9/1962 Chủ nhật |
2/9/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/8 |
4 |
|||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: