Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1962 Thứ tư |
2/7/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/8/1962 Thứ năm |
3/7/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/8/1962 Thứ sáu |
4/7/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/8/1962 Thứ bảy |
5/7/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/8/1962 Chủ nhật |
6/7/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/8/1962 Thứ hai |
7/7/1962 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/8/1962 Thứ ba |
8/7/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/8/1962 Thứ tư |
9/7/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/8/1962 Thứ năm |
10/7/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/8/1962 Thứ sáu |
11/7/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/8/1962 Thứ bảy |
12/7/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/8/1962 Chủ nhật |
13/7/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/8/1962 Thứ hai |
14/7/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/8/1962 Thứ ba |
15/7/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/8/1962 Thứ tư |
16/7/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/8/1962 Thứ năm |
17/7/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/8/1962 Thứ sáu |
18/7/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/8/1962 Thứ bảy |
19/7/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/1962 Chủ nhật |
20/7/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/1962 Thứ hai |
21/7/1962 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/1962 Thứ ba |
22/7/1962 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/1962 Thứ tư |
23/7/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/1962 Thứ năm |
24/7/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/1962 Thứ sáu |
25/7/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/1962 Thứ bảy |
26/7/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/1962 Chủ nhật |
27/7/1962 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/1962 Thứ hai |
28/7/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/1962 Thứ ba |
29/7/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/1962 Thứ tư |
30/7/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/8/1962 Thứ năm |
1/8/1962 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/8/1962 Thứ sáu |
2/8/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/7 |
3 |
4 |
5 |
6 |
||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: