Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1962 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
29/4/1962 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/6/1962 Thứ bảy |
1/5/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/6/1962 Chủ nhật |
2/5/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/6/1962 Thứ hai |
3/5/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/6/1962 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
4/5/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/6/1962 Thứ tư |
5/5/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần Tết Đoan Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/6/1962 Thứ năm |
6/5/1962 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/6/1962 Thứ sáu |
7/5/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/6/1962 Thứ bảy |
8/5/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/6/1962 Chủ nhật |
9/5/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/6/1962 Thứ hai |
10/5/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/6/1962 Thứ ba |
11/5/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/6/1962 Thứ tư |
12/5/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/6/1962 Thứ năm |
13/5/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/6/1962 Thứ sáu |
14/5/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/6/1962 Thứ bảy |
15/5/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/6/1962 Chủ nhật |
16/5/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/6/1962 Thứ hai |
17/5/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/1962 Thứ ba |
18/5/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/1962 Thứ tư |
19/5/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/1962 Thứ năm |
20/5/1962 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/1962 Thứ sáu |
21/5/1962 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/1962 Thứ bảy |
22/5/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/1962 Chủ nhật |
23/5/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/1962 Thứ hai |
24/5/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/1962 Thứ ba |
25/5/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/1962 Thứ tư |
26/5/1962 Ngày Bính Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/1962 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
27/5/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/1962 Thứ sáu |
28/5/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/1962 Thứ bảy |
29/5/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/4 |
1/5 |
2 |
||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: