Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1962 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1962

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1962: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1962 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1962

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1962
Thứ năm
25/1/1962
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/3/1962
Thứ sáu
26/1/1962
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/3/1962
Thứ bảy
27/1/1962
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/3/1962
Chủ nhật
28/1/1962
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/3/1962
Thứ hai
29/1/1962
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/3/1962
Thứ ba
1/2/1962
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/3/1962
Thứ tư
2/2/1962
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/3/1962
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
3/2/1962
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/3/1962
Thứ sáu
4/2/1962
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/3/1962
Thứ bảy
5/2/1962
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/3/1962
Chủ nhật
6/2/1962
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/3/1962
Thứ hai
7/2/1962
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/3/1962
Thứ ba
8/2/1962
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/3/1962
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
9/2/1962
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/3/1962
Thứ năm
10/2/1962
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/3/1962
Thứ sáu
11/2/1962
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/3/1962
Thứ bảy
12/2/1962
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/3/1962
Chủ nhật
13/2/1962
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/3/1962
Thứ hai
14/2/1962
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/3/1962
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
15/2/1962
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/3/1962
Thứ tư
16/2/1962
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/3/1962
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
17/2/1962
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/3/1962
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
18/2/1962
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/3/1962
Thứ bảy
19/2/1962
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/3/1962
Chủ nhật
20/2/1962
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/3/1962
Thứ hai

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
21/2/1962
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/3/1962
Thứ ba
22/2/1962
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/3/1962
Thứ tư
23/2/1962
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/3/1962
Thứ năm
24/2/1962
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/3/1962
Thứ sáu
25/2/1962
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/3/1962
Thứ bảy
26/2/1962
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1962
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/1

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 25/09/2024 19:59