Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1962 Thứ năm |
27/12/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/2/1962 Thứ sáu |
28/12/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/2/1962 Thứ bảy |
29/12/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/2/1962 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
30/12/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1962 Thứ hai |
1/1/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/1962 Thứ ba |
2/1/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/1962 Thứ tư |
3/1/1962 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/1962 Thứ năm |
4/1/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/1962 Thứ sáu |
5/1/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/1962 Thứ bảy |
6/1/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Khai Hội Chùa Hương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/1962 Chủ nhật |
7/1/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/1962 Thứ hai |
8/1/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/1962 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
9/1/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/1962 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
10/1/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Ngày Vía Thần Tài |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/1962 Thứ năm |
11/1/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/1962 Thứ sáu |
12/1/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/1962 Thứ bảy |
13/1/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Hội Lim Bắc Ninh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1962 Chủ nhật |
14/1/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1962 Thứ hai |
15/1/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1962 Thứ ba |
16/1/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1962 Thứ tư |
17/1/1962 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1962 Thứ năm |
18/1/1962 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1962 Thứ sáu |
19/1/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1962 Thứ bảy |
20/1/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1962 Chủ nhật |
21/1/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1962 Thứ hai |
22/1/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1962 Thứ ba |
23/1/1962 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1962 Thứ tư |
24/1/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/12 |
28 |
29 |
30 |
|||
1/1/1962 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: