Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1962 Thứ bảy |
5/11/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/12/1962 Chủ nhật |
6/11/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/12/1962 Thứ hai |
7/11/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/12/1962 Thứ ba |
8/11/1962 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/12/1962 Thứ tư |
9/11/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/12/1962 Thứ năm |
10/11/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/12/1962 Thứ sáu |
11/11/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/12/1962 Thứ bảy |
12/11/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/12/1962 Chủ nhật |
13/11/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/12/1962 Thứ hai |
14/11/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/12/1962 Thứ ba |
15/11/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/12/1962 Thứ tư |
16/11/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/12/1962 Thứ năm |
17/11/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/12/1962 Thứ sáu |
18/11/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/12/1962 Thứ bảy |
19/11/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/12/1962 Chủ nhật |
20/11/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/12/1962 Thứ hai |
21/11/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/12/1962 Thứ ba |
22/11/1962 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/12/1962 Thứ tư |
23/11/1962 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/12/1962 Thứ năm |
24/11/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/12/1962 Thứ sáu |
25/11/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1962 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
26/11/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1962 Chủ nhật |
27/11/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1962 Thứ hai |
28/11/1962 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1962 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
29/11/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1962 Thứ tư |
30/11/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/1962 Thứ năm |
1/12/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/12/1962 Thứ sáu |
2/12/1962 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/12/1962 Thứ bảy |
3/12/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/12/1962 Chủ nhật |
4/12/1962 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/12/1962 Thứ hai |
5/12/1962 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/11 |
6 |
|||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: