Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1961 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1961
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1961 Thứ ba |
20/6/1961 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/8/1961 Thứ tư |
21/6/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/8/1961 Thứ năm |
22/6/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/8/1961 Thứ sáu |
23/6/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/8/1961 Thứ bảy |
24/6/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/8/1961 Chủ nhật |
25/6/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/8/1961 Thứ hai |
26/6/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/8/1961 Thứ ba |
27/6/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/8/1961 Thứ tư |
28/6/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/8/1961 Thứ năm |
29/6/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/8/1961 Thứ sáu |
1/7/1961 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/8/1961 Thứ bảy |
2/7/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/8/1961 Chủ nhật |
3/7/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/8/1961 Thứ hai |
4/7/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/8/1961 Thứ ba |
5/7/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/8/1961 Thứ tư |
6/7/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/8/1961 Thứ năm |
7/7/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu Ngày Lễ Thất tịch |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/8/1961 Thứ sáu |
8/7/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/8/1961 Thứ bảy |
9/7/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/8/1961 Chủ nhật |
10/7/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/8/1961 Thứ hai |
11/7/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/8/1961 Thứ ba |
12/7/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/8/1961 Thứ tư |
13/7/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/8/1961 Thứ năm |
14/7/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/8/1961 Thứ sáu |
15/7/1961 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/8/1961 Thứ bảy |
16/7/1961 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/8/1961 Chủ nhật |
17/7/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/8/1961 Thứ hai |
18/7/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/8/1961 Thứ ba |
19/7/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/8/1961 Thứ tư |
20/7/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/8/1961 Thứ năm |
21/7/1961 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/6 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: