Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1961 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1961

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1961: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1961 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1961

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1961
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
19/4/1961
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/6/1961
Thứ sáu
20/4/1961
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/6/1961
Thứ bảy
21/4/1961
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/6/1961
Chủ nhật
22/4/1961
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/6/1961
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
23/4/1961
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/6/1961
Thứ ba
24/4/1961
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/6/1961
Thứ tư
25/4/1961
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/6/1961
Thứ năm
26/4/1961
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/6/1961
Thứ sáu
27/4/1961
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/6/1961
Thứ bảy
28/4/1961
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/6/1961
Chủ nhật
29/4/1961
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/6/1961
Thứ hai
30/4/1961
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/6/1961
Thứ ba
1/5/1961
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/6/1961
Thứ tư
2/5/1961
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/6/1961
Thứ năm
3/5/1961
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/6/1961
Thứ sáu
4/5/1961
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/6/1961
Thứ bảy
5/5/1961
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tết Đoan Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/6/1961
Chủ nhật
6/5/1961
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/6/1961
Thứ hai
7/5/1961
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/6/1961
Thứ ba
8/5/1961
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/6/1961
Thứ tư
9/5/1961
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/6/1961
Thứ năm
10/5/1961
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/6/1961
Thứ sáu
11/5/1961
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/6/1961
Thứ bảy
12/5/1961
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/6/1961
Chủ nhật
13/5/1961
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/6/1961
Thứ hai
14/5/1961
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/6/1961
Thứ ba
15/5/1961
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/6/1961
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
16/5/1961
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/1961
Thứ năm
17/5/1961
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/6/1961
Thứ sáu
18/5/1961
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1961
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/4

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/5

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 01:56