Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1960 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1960

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1960: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1960 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1960

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1960
Thứ năm
11/7/1960
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1960
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
12/7/1960
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/1960
Thứ bảy
13/7/1960
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/1960
Chủ nhật
14/7/1960
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/1960
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
15/7/1960
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/1960
Thứ ba
16/7/1960
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/1960
Thứ tư
17/7/1960
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/1960
Thứ năm
18/7/1960
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/9/1960
Thứ sáu
19/7/1960
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/9/1960
Thứ bảy
20/7/1960
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/9/1960
Chủ nhật
21/7/1960
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/9/1960
Thứ hai
22/7/1960
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/9/1960
Thứ ba
23/7/1960
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/9/1960
Thứ tư
24/7/1960
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/9/1960
Thứ năm
25/7/1960
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/9/1960
Thứ sáu
26/7/1960
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/9/1960
Thứ bảy
27/7/1960
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/9/1960
Chủ nhật
28/7/1960
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/9/1960
Thứ hai
29/7/1960
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/9/1960
Thứ ba
30/7/1960
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/9/1960
Thứ tư
1/8/1960
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/9/1960
Thứ năm
2/8/1960
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/9/1960
Thứ sáu
3/8/1960
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/9/1960
Thứ bảy
4/8/1960
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/9/1960
Chủ nhật
5/8/1960
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/9/1960
Thứ hai
6/8/1960
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/9/1960
Thứ ba
7/8/1960
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/9/1960
Thứ tư
8/8/1960
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/9/1960
Thứ năm
9/8/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/9/1960
Thứ sáu
10/8/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1960
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/7

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:53