Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1959: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1959 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1959, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1959. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1959 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1959: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1959 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1959 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1959
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1959 Chủ nhật |
22/1/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/3/1959 Thứ hai |
23/1/1959 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/3/1959 Thứ ba |
24/1/1959 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/3/1959 Thứ tư |
25/1/1959 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/3/1959 Thứ năm |
26/1/1959 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/3/1959 Thứ sáu |
27/1/1959 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/3/1959 Thứ bảy |
28/1/1959 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/3/1959 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
29/1/1959 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/3/1959 Thứ hai |
1/2/1959 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/3/1959 Thứ ba |
2/2/1959 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/3/1959 Thứ tư |
3/2/1959 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/3/1959 Thứ năm |
4/2/1959 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/3/1959 Thứ sáu |
5/2/1959 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/3/1959 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
6/2/1959 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/3/1959 Chủ nhật |
7/2/1959 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/3/1959 Thứ hai |
8/2/1959 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/3/1959 Thứ ba |
9/2/1959 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/1959 Thứ tư |
10/2/1959 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/1959 Thứ năm |
11/2/1959 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/1959 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
12/2/1959 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/1959 Thứ bảy |
13/2/1959 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/1959 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
14/2/1959 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/3/1959 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
15/2/1959 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/3/1959 Thứ ba |
16/2/1959 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/1959 Thứ tư |
17/2/1959 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/3/1959 Thứ năm Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
18/2/1959 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/3/1959 Thứ sáu |
19/2/1959 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/3/1959 Thứ bảy |
20/2/1959 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/3/1959 Chủ nhật |
21/2/1959 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/3/1959 Thứ hai |
22/2/1959 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/3/1959 Thứ ba |
23/2/1959 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/1 |
||||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: