Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1958 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1958

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1958: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1958 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1958

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1958
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
14/4/1958
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/6/1958
Thứ hai
15/4/1958
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/6/1958
Thứ ba
16/4/1958
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/6/1958
Thứ tư
17/4/1958
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/6/1958
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
18/4/1958
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/6/1958
Thứ sáu
19/4/1958
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/6/1958
Thứ bảy
20/4/1958
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/6/1958
Chủ nhật
21/4/1958
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/6/1958
Thứ hai
22/4/1958
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/6/1958
Thứ ba
23/4/1958
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/6/1958
Thứ tư
24/4/1958
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/6/1958
Thứ năm
25/4/1958
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/6/1958
Thứ sáu
26/4/1958
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/6/1958
Thứ bảy
27/4/1958
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/6/1958
Chủ nhật
28/4/1958
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/6/1958
Thứ hai
29/4/1958
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/6/1958
Thứ ba
1/5/1958
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1958
Thứ tư
2/5/1958
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1958
Thứ năm
3/5/1958
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1958
Thứ sáu
4/5/1958
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1958
Thứ bảy
5/5/1958
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Tết Đoan Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1958
Chủ nhật
6/5/1958
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1958
Thứ hai
7/5/1958
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1958
Thứ ba
8/5/1958
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1958
Thứ tư
9/5/1958
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1958
Thứ năm
10/5/1958
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1958
Thứ sáu
11/5/1958
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1958
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
12/5/1958
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1958
Chủ nhật
13/5/1958
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1958
Thứ hai
14/5/1958
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1958
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/4

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/5

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:59