Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1958 Thứ bảy |
12/1/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/3/1958 Chủ nhật |
13/1/1958 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/3/1958 Thứ hai |
14/1/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/3/1958 Thứ ba |
15/1/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/3/1958 Thứ tư |
16/1/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/3/1958 Thứ năm |
17/1/1958 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/3/1958 Thứ sáu |
18/1/1958 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/3/1958 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
19/1/1958 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/3/1958 Chủ nhật |
20/1/1958 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/3/1958 Thứ hai |
21/1/1958 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/3/1958 Thứ ba |
22/1/1958 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/3/1958 Thứ tư |
23/1/1958 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/3/1958 Thứ năm |
24/1/1958 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/3/1958 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
25/1/1958 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/3/1958 Thứ bảy |
26/1/1958 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/3/1958 Chủ nhật |
27/1/1958 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/3/1958 Thứ hai |
28/1/1958 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/3/1958 Thứ ba |
29/1/1958 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/3/1958 Thứ tư |
30/1/1958 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/3/1958 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
1/2/1958 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/1958 Thứ sáu |
2/2/1958 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/1958 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
3/2/1958 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/1958 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
4/2/1958 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/1958 Thứ hai |
5/2/1958 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/1958 Thứ ba |
6/2/1958 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/3/1958 Thứ tư Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
7/2/1958 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/3/1958 Thứ năm |
8/2/1958 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/3/1958 Thứ sáu |
9/2/1958 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/3/1958 Thứ bảy |
10/2/1958 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/3/1958 Chủ nhật |
11/2/1958 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/3/1958 Thứ hai |
12/2/1958 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/1 |
13 |
|||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: