Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1958 Thứ hai |
21/10/1958 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1958 Thứ ba |
22/10/1958 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1958 Thứ tư |
23/10/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1958 Thứ năm |
24/10/1958 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/1958 Thứ sáu |
25/10/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/1958 Thứ bảy |
26/10/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/1958 Chủ nhật |
27/10/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/1958 Thứ hai |
28/10/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/1958 Thứ ba |
29/10/1958 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/1958 Thứ tư |
30/10/1958 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/1958 Thứ năm |
1/11/1958 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/1958 Thứ sáu |
2/11/1958 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/1958 Thứ bảy |
3/11/1958 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/1958 Chủ nhật |
4/11/1958 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/1958 Thứ hai |
5/11/1958 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/1958 Thứ ba |
6/11/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/1958 Thứ tư |
7/11/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/1958 Thứ năm |
8/11/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/1958 Thứ sáu |
9/11/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1958 Thứ bảy |
10/11/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1958 Chủ nhật |
11/11/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1958 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
12/11/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1958 Thứ ba |
13/11/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1958 Thứ tư |
14/11/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/12/1958 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
15/11/1958 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/12/1958 Thứ sáu |
16/11/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/1958 Thứ bảy |
17/11/1958 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/12/1958 Chủ nhật |
18/11/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/12/1958 Thứ hai |
19/11/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/12/1958 Thứ ba |
20/11/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/12/1958 Thứ tư |
21/11/1958 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/10 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: