Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1958 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1958

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1958: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1958 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1958

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1958
Thứ bảy
20/9/1958
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/11/1958
Chủ nhật
21/9/1958
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/11/1958
Thứ hai
22/9/1958
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/11/1958
Thứ ba
23/9/1958
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/1958
Thứ tư
24/9/1958
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/11/1958
Thứ năm
25/9/1958
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1958
Thứ sáu
26/9/1958
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/11/1958
Thứ bảy
27/9/1958
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/11/1958
Chủ nhật
28/9/1958
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/11/1958
Thứ hai
29/9/1958
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/11/1958
Thứ ba

Ngày Lễ Độc Thân
1/10/1958
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/11/1958
Thứ tư
2/10/1958
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/11/1958
Thứ năm
3/10/1958
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/11/1958
Thứ sáu
4/10/1958
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/11/1958
Thứ bảy
5/10/1958
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/11/1958
Chủ nhật
6/10/1958
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/11/1958
Thứ hai
7/10/1958
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/1958
Thứ ba
8/10/1958
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/1958
Thứ tư
9/10/1958
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/1958
Thứ năm

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
10/10/1958
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/1958
Thứ sáu
11/10/1958
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/1958
Thứ bảy
12/10/1958
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/1958
Chủ nhật
13/10/1958
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/1958
Thứ hai
14/10/1958
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/1958
Thứ ba
15/10/1958
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/1958
Thứ tư
16/10/1958
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/1958
Thứ năm
17/10/1958
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/1958
Thứ sáu
18/10/1958
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/1958
Thứ bảy
19/10/1958
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/11/1958
Chủ nhật
20/10/1958
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1958
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/10

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:59