Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1957 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1957

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1957: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1957: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1957 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1957, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1957. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1957 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1957: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1957 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1957 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1957

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1957
Chủ nhật
8/8/1957
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/9/1957
Thứ hai

Ngày Quốc khánh
9/8/1957
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/9/1957
Thứ ba
10/8/1957
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/9/1957
Thứ tư
11/8/1957
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/9/1957
Thứ năm

Ngày Khai Giảng
12/8/1957
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/9/1957
Thứ sáu
13/8/1957
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/9/1957
Thứ bảy
14/8/1957
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/9/1957
Chủ nhật
15/8/1957
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngày Tết Trung thu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/9/1957
Thứ hai
16/8/1957
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/9/1957
Thứ ba
17/8/1957
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/1957
Thứ tư
18/8/1957
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/1957
Thứ năm
19/8/1957
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/1957
Thứ sáu
20/8/1957
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/1957
Thứ bảy
21/8/1957
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/1957
Chủ nhật
22/8/1957
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/1957
Thứ hai
23/8/1957
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/1957
Thứ ba
24/8/1957
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/1957
Thứ tư
25/8/1957
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1957
Thứ năm
26/8/1957
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1957
Thứ sáu
27/8/1957
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1957
Thứ bảy
28/8/1957
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1957
Chủ nhật
29/8/1957
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1957
Thứ hai
30/8/1957
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/1957
Thứ ba
1/8/1957
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1957
Thứ tư
2/8/1957
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1957
Thứ năm
3/8/1957
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1957
Thứ sáu
4/8/1957
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1957
Thứ bảy
5/8/1957
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1957
Chủ nhật
6/8/1957
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/1957
Thứ hai
7/8/1957
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1957
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:59