Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1957: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1957 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1957, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1957. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1957 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1957: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1957 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1957 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1957
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1957 Thứ năm |
6/7/1957 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/8/1957 Thứ sáu |
7/7/1957 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu Ngày Lễ Thất tịch |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/8/1957 Thứ bảy |
8/7/1957 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/8/1957 Chủ nhật |
9/7/1957 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/8/1957 Thứ hai |
10/7/1957 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/8/1957 Thứ ba |
11/7/1957 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/8/1957 Thứ tư |
12/7/1957 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/8/1957 Thứ năm |
13/7/1957 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/8/1957 Thứ sáu |
14/7/1957 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/8/1957 Thứ bảy |
15/7/1957 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/8/1957 Chủ nhật |
16/7/1957 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/8/1957 Thứ hai |
17/7/1957 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/8/1957 Thứ ba |
18/7/1957 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/8/1957 Thứ tư |
19/7/1957 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/8/1957 Thứ năm |
20/7/1957 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/8/1957 Thứ sáu |
21/7/1957 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/8/1957 Thứ bảy |
22/7/1957 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/8/1957 Chủ nhật |
23/7/1957 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/8/1957 Thứ hai |
24/7/1957 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/8/1957 Thứ ba |
25/7/1957 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/8/1957 Thứ tư |
26/7/1957 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/8/1957 Thứ năm |
27/7/1957 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/8/1957 Thứ sáu |
28/7/1957 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/8/1957 Thứ bảy |
29/7/1957 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/8/1957 Chủ nhật |
1/8/1957 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1957 Thứ hai |
2/8/1957 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1957 Thứ ba |
3/8/1957 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1957 Thứ tư |
4/8/1957 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1957 Thứ năm |
5/8/1957 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/1957 Thứ sáu |
6/8/1957 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/8/1957 Thứ bảy |
7/8/1957 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/7 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: