Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1957: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1957 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1957, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1957. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1957 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1957: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1957 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1957 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1957
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1957 Thứ sáu |
1/2/1957 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/3/1957 Thứ bảy |
2/2/1957 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/3/1957 Chủ nhật |
3/2/1957 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/3/1957 Thứ hai |
4/2/1957 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/3/1957 Thứ ba |
5/2/1957 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/3/1957 Thứ tư |
6/2/1957 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/3/1957 Thứ năm |
7/2/1957 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/3/1957 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
8/2/1957 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/3/1957 Thứ bảy |
9/2/1957 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/3/1957 Chủ nhật |
10/2/1957 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/3/1957 Thứ hai |
11/2/1957 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/3/1957 Thứ ba |
12/2/1957 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/3/1957 Thứ tư |
13/2/1957 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/3/1957 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
14/2/1957 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/3/1957 Thứ sáu |
15/2/1957 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/3/1957 Thứ bảy |
16/2/1957 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/3/1957 Chủ nhật |
17/2/1957 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/1957 Thứ hai |
18/2/1957 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/1957 Thứ ba |
19/2/1957 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/1957 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
20/2/1957 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/1957 Thứ năm |
21/2/1957 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/1957 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
22/2/1957 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/3/1957 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
23/2/1957 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/3/1957 Chủ nhật |
24/2/1957 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/1957 Thứ hai |
25/2/1957 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/3/1957 Thứ ba Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
26/2/1957 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/3/1957 Thứ tư |
27/2/1957 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/3/1957 Thứ năm |
28/2/1957 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/3/1957 Thứ sáu |
29/2/1957 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/3/1957 Thứ bảy |
30/2/1957 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/3/1957 Chủ nhật |
1/3/1957 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/2 |
2 |
3 |
||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: