Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1956 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
21/3/1956 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/1956 Thứ tư |
22/3/1956 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/5/1956 Thứ năm |
23/3/1956 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/1956 Thứ sáu |
24/3/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/5/1956 Thứ bảy |
25/3/1956 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/5/1956 Chủ nhật |
26/3/1956 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/5/1956 Thứ hai |
27/3/1956 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/5/1956 Thứ ba |
28/3/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/5/1956 Thứ tư |
29/3/1956 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/5/1956 Thứ năm |
1/4/1956 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/1956 Thứ sáu |
2/4/1956 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/1956 Thứ bảy |
3/4/1956 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/1956 Chủ nhật |
4/4/1956 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/1956 Thứ hai |
5/4/1956 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/1956 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
6/4/1956 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/1956 Thứ tư |
7/4/1956 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/1956 Thứ năm |
8/4/1956 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/1956 Thứ sáu |
9/4/1956 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/1956 Thứ bảy |
10/4/1956 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/1956 Chủ nhật |
11/4/1956 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/1956 Thứ hai |
12/4/1956 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/1956 Thứ ba |
13/4/1956 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/1956 Thứ tư |
14/4/1956 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/1956 Thứ năm |
15/4/1956 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/1956 Thứ sáu |
16/4/1956 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/1956 Thứ bảy |
17/4/1956 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/1956 Chủ nhật |
18/4/1956 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/1956 Thứ hai |
19/4/1956 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/1956 Thứ ba |
20/4/1956 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/1956 Thứ tư |
21/4/1956 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/1956 Thứ năm |
22/4/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/3 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
|
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: