Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1955 Thứ ba |
17/9/1955 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/11/1955 Thứ tư |
18/9/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/11/1955 Thứ năm |
19/9/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/11/1955 Thứ sáu |
20/9/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/11/1955 Thứ bảy |
21/9/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/11/1955 Chủ nhật |
22/9/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/11/1955 Thứ hai |
23/9/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/11/1955 Thứ ba |
24/9/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/11/1955 Thứ tư |
25/9/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/11/1955 Thứ năm |
26/9/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/11/1955 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
27/9/1955 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/11/1955 Thứ bảy |
28/9/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/11/1955 Chủ nhật |
29/9/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/11/1955 Thứ hai |
1/10/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1955 Thứ ba |
2/10/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1955 Thứ tư |
3/10/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1955 Thứ năm |
4/10/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1955 Thứ sáu |
5/10/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1955 Thứ bảy |
6/10/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1955 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
7/10/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1955 Thứ hai |
8/10/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1955 Thứ ba |
9/10/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1955 Thứ tư |
10/10/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1955 Thứ năm |
11/10/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1955 Thứ sáu |
12/10/1955 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1955 Thứ bảy |
13/10/1955 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1955 Chủ nhật |
14/10/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1955 Thứ hai |
15/10/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1955 Thứ ba |
16/10/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1955 Thứ tư |
17/10/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/9 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
|
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: